HDD WD Caviar Red 1TB 3.5″( WD10EFRX)
Thông tin chi tiết
– Dòng ổ cứng gắn trong siêu bền cho hệ thống lưu trữ NAS
– Ổ cứng WD Red nhờ áp dụng công nghệ NASware làm tăng khả năng tương thích phần cứng của bạn với hệ thống NAS, để chia sẻ dữ liệu tốt hơn với các thiết bị của bạn.
– HDD WD Red giúp các doanh nghiệp tối ưu mạnh về năng suất và hiệu suất, hai nguyên tắc được xây dựng trong thiết kế của ổ cứng WD Red. Chia sẻ và sao lưu các tệp tin ở tốc độ nhanh chóng bằng ổ cứng WD Red trong hệ thống lưu trữ NAS của doanh nghiệp.
– WD Red ổ cứng giúp tăng hiệu suất hoạt động tối đa trong một hệ thống lưu trữ NAS sử dụng nặng. Ổ cứng WD Red được thiết kế để đáp ứng công việc yêu cầu về dung lượng lưu trữ lớn của hệ thống NAS
Sao lưu và nạp dữ liệu cực nhanh với 5400 vòng quay và 64 MB Cache
Ổ cứng WD Red thời gian hoạt động đáng tin cậy
Do hệ thống NAS của bạn hoạt động liên tục nên một ổ cứng có độ tin cậy cao về thời gian hoạt đông rất cần thiết nên cần 1 Ổ cứng được thiết kế và thử nghiệm trong các điều kiện hoạt động liên tục 24×7 mà ổ cứng WD Red NAS thời gian hoạt động rất cao.
Ổ cứng WD Red với lớp vỏ bảo vệ chống rung động bảo ổ cứng tốt
Giúp đảm bảo dữ liệu của bạn được bảo vệ khỏi sự rung động và tiếng ồn quá mức trong hệ thống lưu trữ NAS hoặc RAID. Điều khiển cân bằng này duy trì hoạt động của ổ đĩa theo thời gian.
Thông số kỹ thuật
– Mã sản phẩm: WD10EFRX
– Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s)
– Dung lượng lưu trữ:1TB (3000GB)
– Kích thước / Loại: 3.5 inch
– Công nghệ Advanced Format (AF): Có
– Công nghệ tự động sắp xếp các yêu cầu truy xuất: Có
– Chứng nhận tiêu chuẩn RoHS
Hiệu năng
– Tốc độ truyền dữ liệu (max)
Tốc độ chuẩn kết nối: 6 Gb/s
Tốc độ ghi dữ liệu: 147 MB/s
– Tốc độ vòng quay: 5400 RPM
– Bộ nhớ đệm: 64 MB
Độ tin cậy / Toàn vẹn dữ liệu
– Số lượng vòng tải / đăng tải: 600.000
– Lỗi đọc không phục hồi mỗi bit: < 1 in 10^14
– Độ bền MTBF: 1 triệu giờ
– Khả năng chịu tải/ Workload: 180TB/năm
– Thời gian bảo hành: 3 năm
Quản lý điện năng tiêu thụ
– Yêu cầu nguồn điện trung bình:
Đọc/ghi: 4.1 W
Nhàn rỗi: 2.7W
Ngủ: 0.4 W
Thông số khi hoạt động
– Nhiệt độ
Hoạt động: 0 – 65°C
Không hoạt động: -40 – 70°C
– Shock
Hoạt động (2ms, đọc): 65 Gs
Hoạt động (2ms, đọc/ghi): 30 Gs
Không hoạt động (2ms) 250 Gs
– Độ ồn (dBA)
Nhàn rỗi: 23
Hoạt động (Trung bình): 24
– Kích thước vật lý: 26.1 x147x101.6 mm (Cao x Dài x Rộng); Nặng: 0.45 kg
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.